🌟 -어야지요

1. (두루높임으로) 말하는 사람의 결심이나 의지를 나타내는 표현.

1. PHẢI… CHỨ: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện ý chí hay quyết tâm của người nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시간이 더 걸리더라도 기다려야지요.
    Even if it takes longer.
  • Google translate 전주에 왔으니 비빔밥을 먹어야지요.
    We're in jeonju, so we should eat bibimbap.
  • Google translate 자꾸 우울해지니 집에 가서 신나는 음악이나 들어야지요.
    I'm getting depressed, so i'm going to go home and listen to some exciting music.
  • Google translate 내일 다들 선생님 댁에 새해 인사하러 가는데 시간 있으세요?
    Everyone's going to your house to say new year's greetings tomorrow. do you have time?
    Google translate 시간이 없어도 시간을 내야지요.
    We should make time even if we don't have time.
Từ tham khảo -아야지요: (두루높임으로) 말하는 사람의 결심이나 의지를 나타내는 표현., (두루높임으…
Từ tham khảo -여야지요: (두루높임으로) 말하는 사람의 결심이나 의지를 나타내는 표현., (두루높임으…

-어야지요: -eoyajiyo,なくちゃね。ないとね。なくちゃいけません。ないといけません,,,,,phải… chứ,จะต้อง...ให้ได้ค่ะ(ครับ),harus, tanggung,,(无对应词汇),

2. (두루높임으로) 듣는 사람이나 다른 사람이 어떤 일을 해야 하거나 어떤 상태여야 함을 나타내는 표현.

2. PHẢI… CHỨ: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện người nghe hay người khác phải làm việc nào đó hoặc phải là trạng thái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아무리 바빠도 식사는 하고 가셔야지요.
    No matter how busy you are, you should eat.
  • Google translate 식사를 하셨으니 이제 약을 드셔야지요.
    Now that you've had your meal, you should take your medicine.
  • Google translate 몸이 안 좋으시면 집에서 쉬어야지요.
    If you're not feeling well, you should rest at home.
  • Google translate 이제 가 보셔야지요?
    You've got to go now, right?
    Google translate 그렇군. 벌써 시간이 이렇게 됐네.
    I see. it's already this time.
Từ tham khảo -아야지요: (두루높임으로) 말하는 사람의 결심이나 의지를 나타내는 표현., (두루높임으…
Từ tham khảo -여야지요: (두루높임으로) 말하는 사람의 결심이나 의지를 나타내는 표현., (두루높임으…

3. (두루높임으로) 어떤 상황이나 상태여야 하는데 그렇지 않음을 강조함을 나타내는 표현.

3. PHẢI: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự nhấn mạnh là trạng thái hay tình huống nào đó nhưng không được như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명절이라고 오늘 문 연 식당이 어디 있어야지요.
    There should be a restaurant that opened today because it's a holiday.
  • Google translate 채소가 몸에 좋다고 해도 어디 애들이 먹어야지요.
    Even if vegetables are good for your health, where should kids eat them?
  • Google translate 거짓말쟁이 승규의 말을 어디 믿을 수가 있어야지요.
    You can't believe what the liar seung-gyu says.
  • Google translate 지수 씨가 여간 고기를 잘 먹어야지요.
    Ji-soo should eat meat well.
  • Google translate 요새 왜 운동하러 안 나오세요?
    Why don't you come out for exercise these days?
    Google translate 제가 요새 너무 바빠서 도통 시간이 있어야지요.
    I'm so busy these days that i'll have time.
Từ tham khảo -아야지요: (두루높임으로) 말하는 사람의 결심이나 의지를 나타내는 표현., (두루높임으…
Từ tham khảo -여야지요: (두루높임으로) 말하는 사람의 결심이나 의지를 나타내는 표현., (두루높임으…

📚 Annotation: '이다', 끝음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’가 아닌 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)