🌟 새해

☆☆☆   Danh từ  

1. 새로 시작되는 해.

1. NĂM MỚI: Một năm được bắt đầu mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새해 아침.
    New year's morning.
  • 새해 인사.
    New year's greetings.
  • 새해가 다가오다.
    New year is coming.
  • 새해가 오다.
    The new year comes.
  • 새해를 맞이하다.
    Welcome to the new year.
  • 나는 부모님께 새해 인사를 드렸다.
    I gave my parents a new year's greeting.
  • 새해가 되면 사람들은 저마다 한 해의 계획을 세웠다.
    Each man made a plan for the new year.
  • 2010년이 가고 드디어 새해 아침이 밝았네요.
    2010 is over and new year's morning is finally here.
    그러게. 지수야, 새해 복 많이 받으렴.
    Yeah. jisoo, happy new year.
Từ đồng nghĩa 신년(新年): 새로 시작되는 해.
Từ tham khảo 묵은해: 새해에 상대하여, 지난해.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새해 (새해)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  


🗣️ 새해 @ Giải nghĩa

🗣️ 새해 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197)