🌟 산하 (傘下)

  Danh từ  

1. 어떤 조직이나 세력에 속하여 그 영향이 미치는 범위.

1. SỰ TRỰC THUỘC: Thuộc vào thế lực hay tổ chức nào đó và là phạm vi chịu ảnh hưởng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부서 산하.
    Under the department.
  • Google translate 산하 연구소.
    Affiliated research institute.
  • Google translate 산하에 두다.
    Put under the wing.
  • Google translate 산하에 설치하다.
    Installed under the umbrella.
  • Google translate 산하에 있다.
    It's under the wing.
  • Google translate 현재 대통령 산하에 있는 조직은 총 121개에 달한다.
    Currently, there are 121 organizations under the president's wing.
  • Google translate 유엔은 세계 아동을 돕기 위해 산하에 ‘유니세프’라는 기구를 설치했다.
    The united nations has set up an organization called unicef under its wing to help children around the world.
  • Google translate 은행 지주 회사는 산하에 은행, 증권, 보험 등 다양한 금융 회사를 둘 수 있다.
    A bank holding company may have various financial companies under its wing, including banks, securities and insurance.

산하: being under; being under control; being affiliated,さんか【傘下】,(n.) sous l’affiliation, sous la bannière, affilié, rattaché,dependencia, afiliación,تبعية,харьяа, салбар,sự trực thuộc,อยู่ภายใต้, อยู่ใน, สังกัด, ขึ้นกับ,cabang, unit,входящий в; относящийся к; находящийся в чьём-либо ведении,手下,所属,翼下,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산하 (산하)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  

🗣️ 산하 (傘下) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86)