🌟 서향 (西向)

  Danh từ  

1. 서쪽으로 향함. 또는 서쪽 방향.

1. HƯỚNG TÂY: Sự hướng về phía Tây. Hoặc phía Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서향 아파트.
    A west-facing apartment.
  • Google translate 서향 주택.
    A house facing west.
  • Google translate 서향에 위치하다.
    Located westward.
  • Google translate 서향으로 나다.
    Be heading west.
  • Google translate 서향으로 놓다.
    Put it westward.
  • Google translate 서향으로 앉다.
    Sit facing west.
  • Google translate 서향으로 자리하다.
    Situated westward.
  • Google translate 서향 건물은 해질 무렵이 되면 노을에 붉게 물들었다.
    The west-facing building was dyed red in the sunset.
  • Google translate 우리 집은 서향으로 창을 내서 오후에 햇빛이 강하게 들어온다.
    Our house has a window facing west, and the sun comes strong in the afternoon.
Từ tham khảo 남향(南向): 남쪽으로 향함. 또는 남쪽 방향.
Từ tham khảo 동향(東向): 동쪽으로 향함. 또는 동쪽 방향.
Từ tham khảo 북향(北向): 북쪽으로 향함. 또는 북쪽 방향.

서향: west exposure; facing west,にしむき【西向き】,orientation ouest, ouest, direction ouest,en dirección oeste, dirección oeste,التوجه إلى الغرب,баруун тийш, баруун тийш харсан,hướng Tây,ทิศตะวันตก, ทางทิศตะวันตก,arah Barat,,向西,朝西,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서향 (서향)
📚 Từ phái sinh: 서향하다: 서쪽으로 향하다.
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Kiến trúc, xây dựng  

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67)