🌟 서향 (西向)

  Danh từ  

1. 서쪽으로 향함. 또는 서쪽 방향.

1. HƯỚNG TÂY: Sự hướng về phía Tây. Hoặc phía Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서향 아파트.
    A west-facing apartment.
  • 서향 주택.
    A house facing west.
  • 서향에 위치하다.
    Located westward.
  • 서향으로 나다.
    Be heading west.
  • 서향으로 놓다.
    Put it westward.
  • 서향으로 앉다.
    Sit facing west.
  • 서향으로 자리하다.
    Situated westward.
  • 서향 건물은 해질 무렵이 되면 노을에 붉게 물들었다.
    The west-facing building was dyed red in the sunset.
  • 우리 집은 서향으로 창을 내서 오후에 햇빛이 강하게 들어온다.
    Our house has a window facing west, and the sun comes strong in the afternoon.
Từ tham khảo 남향(南向): 남쪽으로 향함. 또는 남쪽 방향.
Từ tham khảo 동향(東向): 동쪽으로 향함. 또는 동쪽 방향.
Từ tham khảo 북향(北向): 북쪽으로 향함. 또는 북쪽 방향.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서향 (서향)
📚 Từ phái sinh: 서향하다: 서쪽으로 향하다.
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Kiến trúc, xây dựng  

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138)