🌟 날인 (捺印)

Danh từ  

1. 지문이나 도장을 찍음.

1. SỰ ĐÓNG DẤU, SỰ ĐIỂM CHỈ: Việc dùng con dấu hoặc vân tay in thành dấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지문 날인.
    Fingerprint seal.
  • 시험 감독의 날인.
    Test director's day.
  • 날인이 필요하다.
    We need a seal.
  • 날인을 받다.
    Receive a seal.
  • 날인을 거부하다.
    Refuse to stamp.
  • 날인을 하다.
    To seal.
  • 주민 등록증을 만들려면 카드 뒷면에 지문 날인을 해야 한다.
    In order to make a resident registration card, a fingerprint must be stamped on the back of the card.
  • 그는 마지막으로 자신의 유언장에 날인을 한 뒤 비밀 금고에 넣어 두었다.
    He last stamped his will and put it in a secret safe.
  • 왜 제 성적이 영 점으로 나온 거죠?
    Why did my grades come in zero?
    답안지에 시험 감독의 날인이 없어서 무효로 처리되었습니다.
    The answer sheet was invalid because there was no test supervisor's seal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 날인 (나린)
📚 Từ phái sinh: 날인하다(捺印하다): 지문이나 도장을 찍다.


🗣️ 날인 (捺印) @ Giải nghĩa

🗣️ 날인 (捺印) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59)