🌟 회진 (回診)

Danh từ  

1. 의사가 병실을 돌아다니며 환자를 진찰함.

1. SỰ KHÁM BỆNH ĐẦU GIỜ, SỰ THĂM KHÁM MỘT LƯỢT: Việc bác sĩ đi một vòng các phòng bệnh để khám bệnh cho bệnh nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아침 회진.
    Morning rounds.
  • Google translate 회진 시간.
    Rounding time.
  • Google translate 회진을 가다.
    Go rounding.
  • Google translate 회진을 다니다.
    Go rounding.
  • Google translate 회진을 돌다.
    Circulate round.
  • Google translate 나는 회진을 온 의사에게 언제쯤 퇴원할 수 있느냐고 물었다.
    I asked the doctor who came round when he could be discharged.
  • Google translate 박 선생은 매일 아침 회진을 돌며 환자들의 상태를 꼼꼼히 확인하고 기록한다.
    Mr. park goes round every morning to check and record the patient's condition carefully.
  • Google translate 오늘 제 진료 스케줄 좀 알려 주세요.
    Let me know my doctor's schedule today.
    Google translate 오전에 회진이 있고 오후에 수술이 있습니다.
    We have rounds in the morning and surgery in the afternoon.

회진: rounds,かいしん【回診】,visite (du médecin),visita médica,مرور,эмчийн үзлэг,sự khám bệnh đầu giờ, sự thăm khám một lượt,การตรวจผู้ป่วย, การตรวจประจำวัน,pengecekan pasien, pemeriksaan pasien,обход больных,巡诊,查房,病房巡诊,查病房,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회진 (회진) 회진 (훼진)
📚 Từ phái sinh: 회진하다(回診하다): 의사가 병실을 돌아다니며 환자를 진찰하다.

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Du lịch (98)