🌟 차트 (chart)
Danh từ
📚 Variant: • 샤트 • 카트
🗣️ 차트 (chart) @ Ví dụ cụ thể
- 원뿔형 차트. [원뿔형 (圓뿔形)]
🌷 ㅊㅌ: Initial sound 차트
-
ㅊㅌ (
채택
)
: 여러 가지 중에서 골라서 다루거나 뽑아 씀.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LỰA CHỌN, SỰ TUYỂN CHỌN: Việc chọn ra rồi xử lý hay chọn lấy và sử dụng cái nào đó trong nhiều cái. -
ㅊㅌ (
치통
)
: 이가 쑤시거나 몹시 아픈 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU RĂNG, SỰ NHỨC RĂNG: Sự nhức nhối hay rất đau răng. -
ㅊㅌ (
채팅
)
: 인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보며 대화를 나누는 일.
☆
Danh từ
🌏 CHATTING: Việc nhiều người sử dụng cùng lúc nhìn vào màn hình vi tính và đối thoại thông qua internet.
• Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10)