🌟 차트 (chart)

Danh từ  

1. 땅이나 바다를 일정한 비율로 기호를 사용하여 그린 그림.

1. BẢN VẺ (BẢN ĐỒ, HẢI ĐỒ): Hình vẽ sử dụng kí hiệu để vẽ vùng đất hay vùng biển theo tỉ lệ nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차트를 그리다.
    Draw a chart.
  • Google translate 차트를 보다.
    Look at the chart.
  • Google translate 차트를 확인하다.
    Check the chart.
  • Google translate 우리는 차트로 현재 위치를 확인했다.
    We checked our current position on the chart.
  • Google translate 나는 차트를 보고 어느 쪽 길로 갈지 결정했다.
    I looked at the chart and decided which way to go.
  • Google translate 여기가 어디지? 길을 잃어버린 것 같아.
    Where are we? i think i'm lost.
    Google translate 일단 우리가 어디에 있는지 차트를 확인해 보자.
    Let's check the chart first where we are.

차트: map; chart,チャート,carte, plan,tabla, gráfico,رسم خريطة,газрын зураг,bản vẻ (bản đồ, hải đồ),แผนภูมิ, แผนผัง, แผนภาพ, กราฟ,bagan, dena,схема; карта; план; чертёж; масштабное изображение,地图,海图,

2. 어떤 사실이나 주어진 자료 등을 분석하여 그 관계를 알기 쉽게 나타낸 표.

2. ĐỒ THỊ, BIỂU ĐỒ: Biểu đồ phân tích sự việc nào đó hay tài liệu cho trước, thể hiện quan hệ đó một cách dễ nhận biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순위 차트.
    Rank chart.
  • Google translate 진료 차트.
    Clinical chart.
  • Google translate 차트로 만들다.
    To chart.
  • Google translate 차트로 작성하다.
    To chart.
  • Google translate 차트에 기록하다.
    Record on the chart.
  • Google translate 그 의사는 내 진료 결과를 차트에 기록하였다.
    The doctor charted the results of my treatment chart.
  • Google translate 인기 가수의 새 노래는 나오자마자 차트에서 일 위를 차지했다.
    The new song of the popular singer topped the charts as soon as it came out.
  • Google translate 지금까지의 상품 판매량을 한눈에 볼 수 있을까요?
    Can i get a quick look at the sales volume so far?
    Google translate 그림으로 정리한 차트를 보여 드리겠습니다.
    I'll show you a chart organized by illustration.


📚 Variant: 샤트 카트

🗣️ 차트 (chart) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10)