🌟 바늘대
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바늘대 (
바늘때
)
🌷 ㅂㄴㄷ: Initial sound 바늘대
-
ㅂㄴㄷ (
보내다
)
: 사람이나 물건 등을 다른 곳으로 가게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỬI: Làm cho con người hay đồ vật... đến nơi khác. -
ㅂㄴㄷ (
밤늦다
)
: 밤이 깊다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHUYA: Đêm về khuya. -
ㅂㄴㄷ (
빛나다
)
: 빛이 환히 비치다.
☆☆
Động từ
🌏 PHÁT SÁNG, CHIẾU SÁNG: Ánh sáng rọi lên một cách sáng rõ. -
ㅂㄴㄷ (
별나다
)
: 두드러지게 특이하거나 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT, KỲ LẠ: Đặc biệt hoặc lạ thường một cách rõ rệt. -
ㅂㄴㄷ (
빛내다
)
: 빛이 환히 비치게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM PHÁT SÁNG: Làm cho ánh sáng chiếu sáng tỏ. -
ㅂㄴㄷ (
바늘대
)
: 돗자리나 가마니 등을 짤 때 왕골이나 짚을 걸 수 있는 홈이 있는 가늘고 긴 막대기.
Danh từ
🌏 KIM MAY BAO, CÁI LẸM: Thanh mảnh và dài, có rãnh để có thể móc rơm hay dây cói qua khi đan đệm hay bao. -
ㅂㄴㄷ (
불나다
)
: 불이 붙어 타오르다.
Động từ
🌏 CHÁY, BỐC LỬA: Lửa bén và bốc lên. -
ㅂㄴㄷ (
병나다
)
: 병이 생기다.
Động từ
🌏 SINH BỆNH: Bệnh phát sinh.
• Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97)