🌟 바늘대

Danh từ  

2. 돗자리나 가마니 등을 짤 때 왕골이나 짚을 걸 수 있는 홈이 있는 가늘고 긴 막대기.

2. KIM MAY BAO, CÁI LẸM: Thanh mảnh và dài, có rãnh để có thể móc rơm hay dây cói qua khi đan đệm hay bao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바늘대를 밀어 넣다.
    Push in [0].
  • Google translate 바늘대로 자리를 짜다.
    Weave a place with a needle.
  • Google translate 바늘대에 짚을 밀어 넣다.
    Push straw into the needle.
  • Google translate 돗자리는 틀에 날을 걸어 두고 골을 바늘대에 걸어 바느질을 하여 짠다.
    A mat is woven by stitching a blade on a frame and a goal on a needle.
  • Google translate 장인들은 수십 가닥의 날줄을 수직으로 걸어 놓고 바늘대를 이용해 한 가닥씩 씨줄을 넣어 자리를 짰다.
    The craftsmen hung dozens of threads vertically and used needles to make a place.

바늘대: needle for mat weaving,たけばり【竹針】,,aguja para tejer esteras o sacos de paja,قضيب إبرة,нэхмэлийн зүү, сүлжмэлийн зүү,kim may bao, cái lẹm,แท่งไม้สานเสื่อ, ด้ามไม้ถักกระสอบ,,игла швейной машинки,梭杆,

1. 재봉틀에서 바늘을 끼우는 대.

1. CHỖ GẮN KIM: Thanh để gắn kim ở máy may.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바늘대가 부러지다.
    The needle breaks.
  • Google translate 바늘대를 고정하다.
    Fixing the needle.
  • Google translate 바늘대를 내리다.
    Lower the needle.
  • Google translate 바늘대를 조정하다.
    Adjust the needle.
  • Google translate 바늘대에 바늘을 꽂다.
    Insert a needle into a needle.
  • Google translate 나는 바늘의 평평한 면이 바늘대에 잘 끼워졌는지 확인했다.
    I checked that the flat side of the needle was well fitted to the needle.
  • Google translate 나는 바늘대의 나사를 돌려 바늘을 빼고 새 바늘로 바꾸었다.
    I turned the screw on the needle and took it out and changed it to a new needle.
  • Google translate 이 재봉틀은 두 개의 바늘대가 동시에 작동되어 두 줄을 나란히 박기에 편리하다.
    This sewing machine has two needles working at the same time, making it convenient to put two lines side by side.
  • Google translate 재봉틀이 갑자기 왜 이러지?
    What's wrong with the sewing machine all of a sudden?
    Google translate 바늘대도 안 내리고 작동시키고 있었네.
    It was working without a needle.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바늘대 (바늘때)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)