🌟 병나다 (病 나다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 병나다 (
병ː나다
) • 병나 (병ː나
) • 병나니 (병ː나니
)
🗣️ 병나다 (病 나다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄴㄷ: Initial sound 병나다
-
ㅂㄴㄷ (
보내다
)
: 사람이나 물건 등을 다른 곳으로 가게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỬI: Làm cho con người hay đồ vật... đến nơi khác. -
ㅂㄴㄷ (
밤늦다
)
: 밤이 깊다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHUYA: Đêm về khuya. -
ㅂㄴㄷ (
빛나다
)
: 빛이 환히 비치다.
☆☆
Động từ
🌏 PHÁT SÁNG, CHIẾU SÁNG: Ánh sáng rọi lên một cách sáng rõ. -
ㅂㄴㄷ (
별나다
)
: 두드러지게 특이하거나 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT, KỲ LẠ: Đặc biệt hoặc lạ thường một cách rõ rệt. -
ㅂㄴㄷ (
빛내다
)
: 빛이 환히 비치게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM PHÁT SÁNG: Làm cho ánh sáng chiếu sáng tỏ. -
ㅂㄴㄷ (
바늘대
)
: 돗자리나 가마니 등을 짤 때 왕골이나 짚을 걸 수 있는 홈이 있는 가늘고 긴 막대기.
Danh từ
🌏 KIM MAY BAO, CÁI LẸM: Thanh mảnh và dài, có rãnh để có thể móc rơm hay dây cói qua khi đan đệm hay bao. -
ㅂㄴㄷ (
불나다
)
: 불이 붙어 타오르다.
Động từ
🌏 CHÁY, BỐC LỬA: Lửa bén và bốc lên. -
ㅂㄴㄷ (
병나다
)
: 병이 생기다.
Động từ
🌏 SINH BỆNH: Bệnh phát sinh.
• Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)