🌟 병나다 (病 나다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 병나다 (
병ː나다
) • 병나 (병ː나
) • 병나니 (병ː나니
)
🗣️ 병나다 (病 나다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄴㄷ: Initial sound 병나다
-
ㅂㄴㄷ (
보내다
)
: 사람이나 물건 등을 다른 곳으로 가게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỬI: Làm cho con người hay đồ vật... đến nơi khác. -
ㅂㄴㄷ (
밤늦다
)
: 밤이 깊다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHUYA: Đêm về khuya. -
ㅂㄴㄷ (
빛나다
)
: 빛이 환히 비치다.
☆☆
Động từ
🌏 PHÁT SÁNG, CHIẾU SÁNG: Ánh sáng rọi lên một cách sáng rõ. -
ㅂㄴㄷ (
별나다
)
: 두드러지게 특이하거나 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT, KỲ LẠ: Đặc biệt hoặc lạ thường một cách rõ rệt. -
ㅂㄴㄷ (
빛내다
)
: 빛이 환히 비치게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM PHÁT SÁNG: Làm cho ánh sáng chiếu sáng tỏ. -
ㅂㄴㄷ (
바늘대
)
: 돗자리나 가마니 등을 짤 때 왕골이나 짚을 걸 수 있는 홈이 있는 가늘고 긴 막대기.
Danh từ
🌏 KIM MAY BAO, CÁI LẸM: Thanh mảnh và dài, có rãnh để có thể móc rơm hay dây cói qua khi đan đệm hay bao. -
ㅂㄴㄷ (
불나다
)
: 불이 붙어 타오르다.
Động từ
🌏 CHÁY, BỐC LỬA: Lửa bén và bốc lên. -
ㅂㄴㄷ (
병나다
)
: 병이 생기다.
Động từ
🌏 SINH BỆNH: Bệnh phát sinh.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208)