🌟 병나다 (病 나다)

Động từ  

1. 병이 생기다.

1. SINH BỆNH: Bệnh phát sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 병난 몸.
    A diseased body.
  • 병나 죽다.
    Get sick or die.
  • 병나기 쉽다.
    It's easy to get sick.
  • 병날까 걱정하다.
    Worried about getting sick.
  • 몸에 병나다.
    Be ill in the body.
  • 민준이는 추운 날 밖으로 돌아다니다 결국 병나서 앓아눕고 말았다.
    Minjun walks outside on a cold day i ended up sick and lying down.
  • 젊었을 때 건강을 돌보지 않다가 나이가 들어 병난 뒤 후회해도 소용이 없다.
    It is no use not to take care of one's health when young and regret it after one's illness when old.
  • 선생님, 수업 중에 죄송하지만 화장실이 좀 급해요.
    Sir, i'm sorry to bother you in class, but i need to go to the bathroom.
    억지로 참으면 병나는 법이니 얼른 다녀오렴.
    You'll get sick if you don't force it, so go ahead and come back.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병나다 (병ː나다) 병나 (병ː나) 병나니 (병ː나니)

🗣️ 병나다 (病 나다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Luật (42) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208)