🌟 폭로하다 (暴露 하다)

Động từ  

1. 알려지지 않았거나 숨겨져 있던 사실을 드러내어 사람들에게 알리다.

1. BỘC LỘ, HÉ LỘ: Để lộ sự thật vốn đang được che giấu hoặc không được biết đến cho người khác biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비리를 폭로하다.
    Disclosure of corruption.
  • Google translate 사실을 폭로하다.
    Disclosure of facts.
  • Google translate 음모를 폭로하다.
    Expose a plot.
  • Google translate 대담하게 폭로하다.
    To expose boldly.
  • Google translate 여지없이 폭로하다.
    To expose without reserve.
  • Google translate 그 변호사는 이 회사의 비자금 문제를 언론에 폭로했다.
    The lawyer exposed the company's slush fund issue to the press.
  • Google translate 내가 시험 중 일어난 부정행위를 폭로하여 관련된 학생들이 징계를 받았다.
    The students involved were disciplined for exposing the cheating that took place during the exam.
  • Google translate 그는 기자로서 이 기업의 문서 조작 사건을 대중에게 폭로하고 말겠다고 다짐했다.
    As a reporter, he vowed to expose the company's document fabrication case to the public.
  • Google translate 당신 자꾸 이런 식으로 굴면 당신 비리를 폭로할 줄 알아!
    If you keep acting this way, i'll expose your corruption!
    Google translate 폭로해 볼 테면 해 보라지. 난 떳떳하니까.
    If you want to expose it, you can. because i'm proud.

폭로하다: reveal; disclose,ばくろする【暴露する・曝露する】。あばく【暴く】,révéler, divulguer,revelar,يكشف,илрүүлэх, илчлэх, задлах,bộc lộ, hé lộ,เปิดโปง, เปิดเผย,membeberkan, mengekspos, mengungkapkan, memaparkan,обнаруживать; оголять,暴露,揭露,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭로하다 (퐁노하다)
📚 Từ phái sinh: 폭로(暴露): 알려지지 않았거나 숨겨져 있던 사실을 드러내어 사람들에게 알림.

🗣️ 폭로하다 (暴露 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Gọi món (132) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82)