💕 Start:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 14 ALL : 17

럭이다 : 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 잇따라 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 PHẦN PHẬT: Vải rộng và to lay động nhanh và mạnh liên tục trước gió. Hoặc bị làm cho như vậy.

: 갑자기 가볍고 힘 있게 뛰어오르거나 날아오르는 모양. Phó từ
🌏 VỤT, VÚT: Hình ảnh bất ngờ bay hoặc nhảy một cách mạnh mẽ và nhẹ nhõm.

: 많은 양의 물이나 기름 등이 계속해서 몹시 끓는 모양. Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, LỤC BỤC: Hình ảnh lượng nhiều của nước hay dầu đang rất sôi.

: 크고 탄력 있게 뛰는 모양. Phó từ
🌏 TÓT, VỤT: Hình ảnh nhảy bước nhảy cao và mạnh mẽ.

떡거리다 : 크고 탄력 있게 자꾸 뛰다. Động từ
🌏 NHẢY TÓT, NHẢY VỌT, NHẢY VỤT: Nhảy bước nhảy cao và mạnh mẽ.

떡대다 : 크고 탄력 있게 자꾸 뛰다. Động từ
🌏 TÓT, VỤT: Cứ nhảy cao và mạnh mẽ.

떡펄떡 : 자꾸 크고 탄력 있게 뛰는 모양. Phó từ
🌏 SỒNG SỘC: Hình ảnh nhảy liên tục lên cao và mạnh.

떡펄떡하다 : 자꾸 크고 탄력 있게 뛰다. Động từ
🌏 TÓT, VỤT: Cứ nhảy cao và mạnh mẽ.

떡하다 : 크고 탄력 있게 뛰다. Động từ
🌏 TÓT, VỤT: Nhảy một cách cao và mạnh mẽ.

럭 : 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 흔들리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Âm thanh của mảnh vải rộng và to đung đưa mạnh và nhanh trong gió. Hoặc hình ảnh đó.

럭거리다 : 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 잇따라 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Mảnh vải rộng và to đung đưa mạnh và nhanh trong gió một cách liên tục. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

럭대다 : 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 잇따라 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 BAY PHẦN PHẬT, PHỪNG PHỪNG: Những cái như mảnh vải to và rộng đung đưa liên tiếp nhanh và mạnh trong gió. Hoặc làm cho như vậy.

럭펄럭 : 넓고 큰 천 등이 바람에 잇따라 빠르고 힘차게 흔들리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Âm thanh của mảnh vải rộng và to đung đưa mạnh và nhanh trong gió. Hoặc hình ảnh đó.

럭펄럭하다 : 넓고 큰 천 등이 바람에 계속해서 빠르고 힘차게 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Những cái như mảnh vải rộng và to liên tục đung đưa mạnh và nhanh trong gió. Hoặc làm cho như vậy.

럭하다 : 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Những cái như mảnh vải rộng và to đung đưa mạnh và nhanh trong gió. Hoặc làm cho như vậy.

쩍펄쩍 : 갑자기 가볍고 힘 있게 자꾸 날아오르거나 뛰어오르는 모양. Phó từ
🌏 VỤT, VÚT: Hình ảnh bất ngờ bay hoặc nhảy một cách mạnh mẽ và nhẹ nhõm.

펄하다 : 기운이 넘치고 활발하다. Tính từ
🌏 HỪNG HỰC, HÀO HÙNG: Đầy khí thế và hoạt bát.


:
Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78)