🌟 버럭

  Phó từ  

1. 몹시 불쾌하여 갑자기 소리를 지르거나 화를 내는 모양.

1. ĐÙNG ĐÙNG: Hình ảnh đột ngột quát tháo hay nổi giận vì rất khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버럭 성을 내다.
    Get into a rage.
  • Google translate 버럭 소리를 지르다.
    Scream.
  • Google translate 버럭 화를 내다.
    Get angry.
  • Google translate 아버지는 밤늦게 귀가한 나를 보고 버럭 소리를 지르며 혼을 내셨다.
    When my father saw me coming home late at night, he shouted and scolded me.
  • Google translate 김 사장은 직원들의 작은 실수에도 버럭 화부터 낸다.
    Kim gets angry at the slightest mistakes made by his employees.
  • Google translate 최 선생님이 화내니까 정말 무섭더라.
    Mr. choi was really scared when he got angry.
    Google translate 응. 평소에 조용하신 분이 버럭 소리를 지르시니까 나도 깜짝 놀랐어.
    Yeah. i was also surprised when a quiet person usually screamed.
작은말 바락: 몹시 불쾌하여 갑자기 소리를 지르거나 화를 내는 모양.

버럭: suddenly; abruptly,かっと,,repentinamente, súbitamente, de pronto,مفاجأةً,гэнэт,đùng đùng,วูบออกมา, แผดออกมา, กรี๊ดออกมา,,Сильно; чрезмерно; резко; внезапно,勃然,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 버럭 (버럭)
📚 thể loại: Tiếng (do con người tạo ra)   Diễn tả tính cách  

🗣️ 버럭 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255)