🌟 버럭
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버럭 (
버럭
)
📚 thể loại: Tiếng (do con người tạo ra) Diễn tả tính cách
🗣️ 버럭 @ Ví dụ cụ thể
- 내가 지수에게 장난을 걸자 지수는 버럭 화부터 냈다. [걸다]
- 승규는 창문을 깬 아이들에게 버럭 고함을 지르며 화를 냈다. [지르다]
- 승규는 소리를 버럭 지르고는 그러고 나서도 분이 안 풀리는지 씩씩댔다. [그러고]
- 잔뜩 화가 난 아저씨는 눈썹을 씰룩씰룩하며 버럭 고함을 질렀다. [씰룩씰룩하다]
- 가게 주인은 눈썹을 한 번 씰룩이더니 손님들에게 소리를 버럭 질렀다. [씰룩이다]
- 순간 너무 화가 나서 아이들에게 소리를 버럭 질렀다네. [-다네]
- 친구는 내가 부탁을 거절하자마자 태도가 일변하여 버럭 화를 냈다. [일변하다 (一變하다)]
- 할아버지는 노염을 참지 못하시고 우리에게 버럭 소리를 지르며 화를 내셨다. [노염]
- 나는 변명만 하는 남편의 태도에 너무 화가 난 나머지 삑 하고 소리를 버럭 질렀다. [삑]
- 그는 자기 앞으로 온 우편물의 밀봉이 뜯겨 있는 것을 보고 누가 열어 보았냐며 가족들에게 버럭 화를 냈다. [밀봉 (密封)]
- 성질난 주인은 손님들에게 소리를 버럭 지르며 화를 냈다. [성질나다 (性質나다)]
- 내 인내심은 극한에 달해 사람들에게 버럭 화를 내고 말았다. [극한 (極限)]
- 그 순하던 아이가 어제는 갑자기 버럭 화를 내지 뭐야. [깜짝하다]
- 그는 울화가 치받쳐 나에게 버럭 소리를 질렀다. [치받치다]
- 버럭 화내다. [화내다 (火내다)]
- 아까는 왜 갑자기 버럭 소리를 지른 거니? [괴어오르다]
- 승규는 괜한 치기가 일어서 별 것 아닌 일에 버럭 화를 내고 돌아섰다. [치기 (稚氣)]
- 나는 약을 다스리다가 참지 못하고 결국 소리를 버럭 질렀다. [약]
- 승규는 갑자기 버럭 소리를 질러 화기애애하던 분위기를 순식간에 깨뜨렸다. [깨뜨리다]
- 아버지는 삼촌의 말이 거짓말임을 알아채고 버럭 화를 내셨다. [알아채다]
- 아버지는 버릇없이 구는 동생에게 불끈해서 소리를 버럭 지르셨다. [불끈하다]
- 맞아. 나도 모르게 푸르르 화를 버럭 낼 때가 많아. [푸르르]
- 버럭 성내다. [성내다]
- 우리 형의 시험적 질문에 친구는 버럭 화를 내고 말았다. [시험적 (試驗的)]
- 그 사람은 작은 일에도 버럭 화를 잘 내더라. [수양 (修養)]
- 승규 성격이 점점 이상해지는 것 같아. 어제도 갑자기 버럭 화를 내더라니까. [일그러지다]
- 민준이는 동료의 비웃는 소리에 눈을 곤두세우며 화를 버럭 냈다. [눈을 곤두세우다]
- 승규는 순간 제정신을 잃고 화를 버럭 냈다. [제정신 (제精神)]
🌷 ㅂㄹ: Initial sound 버럭
-
ㅂㄹ (
바람
)
: 기압의 변화 또는 사람이나 기계에 의해 일어나는 공기의 움직임.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÓ: Sự chuyển động của không khí xảy ra do sự biến đổi của áp suất không khí, con người hay máy móc. -
ㅂㄹ (
별로
)
: 특별히 따로. 또는 그러한 정도로 다르게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Riêng rẽ một cách đặc biệt. Hoặc khác biệt đến mức như vậy. -
ㅂㄹ (
바로
)
: 모양이 비뚤어지거나 굽은 데가 없이 곧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THẲNG: Hình dáng không có chỗ nghiêng lệch hay cong mà thẳng. -
ㅂㄹ (
버릇
)
: 오랫동안 자꾸 반복하여 몸에 익숙해진 성질이나 행동.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN: Tính chất hay hành động trở nên quen thuộc với cơ thể do cứ lặp đi lặp lại trong một thời gian dài. -
ㅂㄹ (
벌레
)
: 곤충이나 기생충 등 몸 구조가 간단한 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂU BỌ: Động vật có cấu trúc cơ thể đơn giản như côn trùng hay kí sinh trùng... -
ㅂㄹ (
분량
)
: 수나 양의 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÂN LƯỢNG: Mức độ của số hay lượng. -
ㅂㄹ (
보람
)
: 어떤 일을 한 뒤에 얻는 좋은 결과나 만족한 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÀI LÒNG, SỰ BỔ ÍCH, CẢM GIÁC CÓ Ý NGHĨA: Kết quả tốt hay cảm giác thỏa mãn nhận được sau khi làm việc nào đó. -
ㅂㄹ (
보리
)
: 주로 밥을 지을 때 쌀과 섞는, 알갱이 가운데 선이 있는 곡물.
☆☆
Danh từ
🌏 LÚA MẠCH, BO BO: Loại ngũ cốc trộn vào nấu cùng gạo. -
ㅂㄹ (
비록
)
: 아무리 그러하기는 해도.
☆☆
Phó từ
🌏 CHO DÙ, MẶC DÙ: Mặc dù như thế đi chăng nữa. -
ㅂㄹ (
보름
)
: 음력으로 그달의 십오 일이 되는 날.
☆☆
Danh từ
🌏 RẰM: Ngày mười lăm của tháng theo âm lịch. -
ㅂㄹ (
분리
)
: 서로 나뉘어 떨어짐. 또는 그렇게 되게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN LI: Sự chia cắt tách rời nhau. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy. -
ㅂㄹ (
배려
)
: 관심을 가지고 보살펴 주거나 도와줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUAN TÂM GIÚP ĐỠ: Sự quan tâm và chăm nom hay giúp đỡ -
ㅂㄹ (
불리
)
: 조건이나 입장 등이 이익이 되지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT LỢI: Điều kiện hay lập trường... không được lợi ích. -
ㅂㄹ (
법률
)
: 모든 국민이 반드시 지켜야 하는, 나라에서 만든 명령이나 규칙.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÁP LUẬT, QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT: Những quy tắc hay mệnh lệnh do nhà nước làm ra và toàn dân nhất định phải giữ gìn. -
ㅂㄹ (
볼링
)
: 크고 무거운 공을 굴려 약 이십 미터 앞에 세워져 있는 열 개의 핀을 쓰러뜨리는 실내 운동.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN BOWLING: Môn thể thao trong nhà, trong đó người chơi lăn quả bóng to và nặng để làm đổ 10 chai gỗ được đặt dựng đứng phía trước cách xa khoảng 20m. -
ㅂㄹ (
분류
)
: 여럿을 종류에 따라서 나눔.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN LOẠI: Việc chia các thứ theo loại. -
ㅂㄹ (
본래
)
: 바뀌기 전의 또는 전하여 내려온 그 처음.
☆☆
Danh từ
🌏 NGUYÊN THỦY, VỐN CÓ: Trước khi thay đổi hoặc từ đầu truyền lại. -
ㅂㄹ (
바람
)
: 어떤 일이 생각한 대로 이루어지기를 원하는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG MONG MUỐN, LÒNG MONG ƯỚC: Lòng mong chờ điều gì đó diễn ra theo ý muốn của mình.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255)