🌟 수양 (修養)

Danh từ  

1. 몸과 마음을 단련하여 품성이나 지식, 도덕심 등을 기르는 일.

1. SỰ NUÔI DƯỠNG, SỰ BỒI DƯỠNG: Việc rèn luyện cơ thể và tâm hồn rồi nuôi dưỡng tri thức hay phẩm cách, đạo đức v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자기 수양.
    Self-discipline.
  • Google translate 정신 수양.
    Mental training.
  • Google translate 인격 수양.
    Character training.
  • Google translate 끊임없는 수양.
    Constant discipline.
  • Google translate 힘든 수양.
    Tough discipline.
  • Google translate 수양이 되다.
    Be educated.
  • Google translate 수양을 쌓다.
    Build up discipline.
  • Google translate 수양을 하다.
    Train oneself.
  • Google translate 나는 정신 수양을 하여 참을성을 좀 기르고 싶었다.
    I wanted to cultivate my mind and develop some patience.
  • Google translate 선생님은 어떤 유혹에도 쉽게 넘어가지 않을 정도로 수양을 쌓은 사람이었다.
    The teacher was a man of such discipline that he would not easily fall for any temptation.
  • Google translate 그 사람은 작은 일에도 버럭 화를 잘 내더라.
    He's very quick to get angry things.
    Google translate 아직 수양이 덜 된 사람이라 그래. 너무 신경 쓰지 마.
    He's not well-educated yet. don't worry too much.

수양: development; cultivation,しゅうよう【修養】,culture (de l'esprit), maîtrise de soi, formation du caractère,cultivación, formación, educación,تحسين الذات، وتنمية ذاتية,оюуны боловсрол, хүмүүжил, сургалт,sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng,การสะสมบารมี, การปลูกฝังคุณธรรมจริยธรรม, การพัฒนาจิตใจ,peningkatan diri, pengembangan diri,воспитание; совершенствование,修养,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수양 (수양)
📚 Từ phái sinh: 수양하다(修養하다): 몸과 마음을 단련하여 품성이나 지식, 도덕심 등을 기르다.

🗣️ 수양 (修養) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59)