🌟 치받치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치받치다 (
치받치다
) • 치받치어 (치받치어
치받치여
) 치받쳐 (치받처
) • 치받치니 ()
🌷 ㅊㅂㅊㄷ: Initial sound 치받치다
-
ㅊㅂㅊㄷ (
치받치다
)
: 연기나 불길 등이 세차게 위로 솟아오르다.
Động từ
🌏 BỪNG LÊN, BÙNG LÊN: Khói, lửa... dâng mạnh lên cao.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)