🌟 성내다

Động từ  

1. 몹시 화를 내다.

1. CÁU GẮT, NỔI GIẬN: Rất nổi giận

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성내는 마음.
    An angry heart.
  • Google translate 성내는 모습.
    An angry look.
  • Google translate 격하게 성내다.
    Angry violently.
  • Google translate 버럭 성내다.
    Get angry.
  • Google translate 발끈 성내다.
    Get into a rage.
  • Google translate 그 순한 사람이 어찌나 화가 났는지 길길이 성내고 있었다.
    The gentle man was so angry that he was angry.
  • Google translate 내 잘못에도 친구는 성내거나 나를 탓하지 않고 제 할 일만 할 뿐이었다.
    For my fault, my friend did nothing but do his own business without getting angry or blaming me.
  • Google translate 내가 뭘 잘못했는데? 응? 말해 봐!
    What did i do wrong? huh? tell me!
    Google translate 기가 막혀. 잘못한 사람이 도리어 성낸다더니.
    Amazing. you said the wrong person would get angry.

성내다: get angry,はらをたてる【腹を立てる】。おこる【怒る】。りっぷくする【立腹する】,s'irriter, se vexer, prendre la mouche,enfadarse, enojarse, disgustarse,يسخط,хилэгнэх, уурсах,cáu gắt, nổi giận,โกรธ, โมโห,marah besar,злиться; гневаться; серчать,发火,发怒,

2. 바람이 심하게 불어 파도나 불길 등이 거칠게 움직이다.

2. GÀO THÉT, GẦM GÀO, NGÙN NGỤT, PHỪNG PHỪNG: Gió thổi mạnh nên con sóng hoặc ngọn lửa… dịch chuyển một cách mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈보라가 성내다.
    The blizzard is angry.
  • Google translate 바람이 성내다.
    The wind is angry.
  • Google translate 불길이 성내다.
    The flames are angry.
  • Google translate 파도가 성내다.
    Waves are angry.
  • Google translate 거칠게 성내다.
    Be furious.
  • Google translate 파도가 거세게 성내며 올라와 육지를 덮쳤다.
    The waves rose violently and struck the land.
  • Google translate 산을 집어 삼키는 불길이 무섭게 성내고 있었다.
    The flames swallowing the mountains were raging horribly.
  • Google translate 물결이 일렁이는 모양이 심상치가 않아.
    The shape of the waves is unusual.
    Google translate 금방이라도 파도가 성낼 것 같은 분위기네.
    Looks like the waves are about to blow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성내다 (성ː내다) 성내어 (성ː내어) 성내 (성ː내) 성내니 (성ː내니)

🗣️ 성내다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101)