🌟 성내다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성내다 (
성ː내다
) • 성내어 (성ː내어
) 성내 (성ː내
) • 성내니 (성ː내니
)
🗣️ 성내다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㄴㄷ: Initial sound 성내다
-
ㅅㄴㄷ (
신나다
)
: 흥이 나고 기분이 아주 좋아지다.
☆☆
Động từ
🌏 HỨNG KHỞI, HỨNG THÚ: Có hứng và tâm trạng trở nên rất tốt. -
ㅅㄴㄷ (
사납다
)
: 성격이나 행동이 거칠다.
☆
Tính từ
🌏 HUNG DỮ, DỮ TỢN: Tính cách hay hành động thô lỗ. -
ㅅㄴㄷ (
세놓다
)
: 돈을 받고 자신의 것을 남에게 빌려주다.
Động từ
🌏 CHO THUÊ, CHO MƯỚN: Nhận tiền và cho người khác mượn cái của mình. -
ㅅㄴㄷ (
수놓다
)
: 바늘에 색실을 꿰어 헝겊에 무늬나 그림, 글자를 떠서 놓다.
Động từ
🌏 THÊU: Xâu chỉ màu vào kim rồi tạo ra hoa văn, hình vẽ hay chữ trên mảnh vải. -
ㅅㄴㄷ (
세내다
)
: 돈을 내고 다른 사람의 것을 빌려 쓰다.
Động từ
🌏 THUÊ, MƯỚN: Trả tiền và mượn cái của người khác dùng. -
ㅅㄴㄷ (
샘내다
)
: 남의 것을 탐내거나, 자기보다 형편이 나은 사람을 부러워하거나 싫어하는 마음을 먹다.
Động từ
🌏 GHEN GHÉT, ĐỐ KỊ: Nổi lòng tham với cái của người khác, hoặc có lòng ghen tị hay ghét người có điều kiện hơn mình. -
ㅅㄴㄷ (
성나다
)
: 몹시 화가 나다.
Động từ
🌏 GIẬN DỮ, NỔI ĐÓA, HẰM HẰM: Rất giận -
ㅅㄴㄷ (
성내다
)
: 몹시 화를 내다.
Động từ
🌏 CÁU GẮT, NỔI GIẬN: Rất nổi giận
• Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273)