🌷 Initial sound: ㅅㄴㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 8
•
신나다
:
흥이 나고 기분이 아주 좋아지다.
☆☆
Động từ
🌏 HỨNG KHỞI, HỨNG THÚ: Có hứng và tâm trạng trở nên rất tốt.
•
사납다
:
성격이나 행동이 거칠다.
☆
Tính từ
🌏 HUNG DỮ, DỮ TỢN: Tính cách hay hành động thô lỗ.
•
세놓다
(貰 놓다)
:
돈을 받고 자신의 것을 남에게 빌려주다.
Động từ
🌏 CHO THUÊ, CHO MƯỚN: Nhận tiền và cho người khác mượn cái của mình.
•
수놓다
(繡 놓다)
:
바늘에 색실을 꿰어 헝겊에 무늬나 그림, 글자를 떠서 놓다.
Động từ
🌏 THÊU: Xâu chỉ màu vào kim rồi tạo ra hoa văn, hình vẽ hay chữ trên mảnh vải.
•
세내다
(貰 내다)
:
돈을 내고 다른 사람의 것을 빌려 쓰다.
Động từ
🌏 THUÊ, MƯỚN: Trả tiền và mượn cái của người khác dùng.
•
샘내다
:
남의 것을 탐내거나, 자기보다 형편이 나은 사람을 부러워하거나 싫어하는 마음을 먹다.
Động từ
🌏 GHEN GHÉT, ĐỐ KỊ: Nổi lòng tham với cái của người khác, hoặc có lòng ghen tị hay ghét người có điều kiện hơn mình.
•
성나다
:
몹시 화가 나다.
Động từ
🌏 GIẬN DỮ, NỔI ĐÓA, HẰM HẰM: Rất giận
•
성내다
:
몹시 화를 내다.
Động từ
🌏 CÁU GẮT, NỔI GIẬN: Rất nổi giận
• Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43)