🌟 바락

Phó từ  

1. 몹시 불쾌하여 갑자기 소리를 지르거나 화를 내는 모양.

1. ĐÙNG ĐÙNG, ẦM ẦM: Bộ dạng rất khó chịu nên hét to hay nổi giận bất thình lình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바락 성을 내다.
    Get angry at barak.
  • Google translate 바락 소리를 지르다.
    Shout.
  • Google translate 바락 화를 내다.
    Be furious.
  • Google translate 언니는 내가 빌려 입었던 언니 옷이 찢어진 것을 발견하고 나에게 소리를 바락 질렀다.
    My sister screamed at me when she found that my sister's clothes i had borrowed had been torn.
  • Google translate 매일 나를 괴롭히는 친구들에게 바락 화를 냈더니 그 이후로는 더 이상 나를 괴롭히지 않았다.
    I was furious with my friends who bullied me every day and have not bothered me any more since.
  • Google translate 나한테 그렇게까지 바락 화낼 일은 아니었잖아.
    You shouldn't have been so mad at me.
    Google translate 미안해. 그땐 흥분해서 그랬어.
    I'm sorry. i was so excited back then.
큰말 버럭: 몹시 불쾌하여 갑자기 소리를 지르거나 화를 내는 모양.

바락: frantically; fiercely,かっと。かっかと,,repentinamente, súbitamente, de pronto,فجأةً,хашхирах, уурлах,đùng đùng, ầm ầm,ฉอด ๆ , อย่างดุเดือด, อย่างไม่ลดละ, อย่างรุนแรง,,,勃然,气急败坏地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바락 (바락)

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Xin lỗi (7)