🌟 바락

Phó từ  

1. 몹시 불쾌하여 갑자기 소리를 지르거나 화를 내는 모양.

1. ĐÙNG ĐÙNG, ẦM ẦM: Bộ dạng rất khó chịu nên hét to hay nổi giận bất thình lình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바락 성을 내다.
    Get angry at barak.
  • 바락 소리를 지르다.
    Shout.
  • 바락 화를 내다.
    Be furious.
  • 언니는 내가 빌려 입었던 언니 옷이 찢어진 것을 발견하고 나에게 소리를 바락 질렀다.
    My sister screamed at me when she found that my sister's clothes i had borrowed had been torn.
  • 매일 나를 괴롭히는 친구들에게 바락 화를 냈더니 그 이후로는 더 이상 나를 괴롭히지 않았다.
    I was furious with my friends who bullied me every day and have not bothered me any more since.
  • 나한테 그렇게까지 바락 화낼 일은 아니었잖아.
    You shouldn't have been so mad at me.
    미안해. 그땐 흥분해서 그랬어.
    I'm sorry. i was so excited back then.
큰말 버럭: 몹시 불쾌하여 갑자기 소리를 지르거나 화를 내는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바락 (바락)

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)