🌟 덤프트럭 (dump truck)
Danh từ
🗣️ 덤프트럭 (dump truck) @ Ví dụ cụ thể
- 아파트 신축 공사에 굴착기, 덤프트럭 등 중장비가 총동원됐다. [중장비 (重裝備)]
- 포클레인과 덤프트럭 등 각종 중장비가 공사 현장으로 들어왔다. [중장비 (重裝備)]
🌷 ㄷㅍㅌㄹ: Initial sound 덤프트럭
-
ㄷㅍㅌㄹ (
덤프트럭
)
: 짐 싣는 칸을 뒤쪽으로 기울여 한꺼번에 짐을 내릴 수 있도록 만든 화물차.
Danh từ
🌏 XE BEN, XE TẢI BEN: Xe tải làm có thùng xe chất hàng có thể lật ngửa về phía sau để bỏ hàng xuống trong một lần.
• Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273)