🌟 덤프트럭 (dump truck)

Danh từ  

1. 짐 싣는 칸을 뒤쪽으로 기울여 한꺼번에 짐을 내릴 수 있도록 만든 화물차.

1. XE BEN, XE TẢI BEN: Xe tải làm có thùng xe chất hàng có thể lật ngửa về phía sau để bỏ hàng xuống trong một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모래를 실은 덤프트럭.
    A dump truck loaded with sand.
  • 자갈이 실린 덤프트럭.
    A dump truck with gravel.
  • 덤프트럭을 타다.
    Ride dump truck.
  • 덤프트럭에 짐을 싣다.
    Load a dump truck.
  • 앞에 덤프트럭이 있어서 시야가 확보되지 않아 운전을 하기 힘들다.
    There's a dump truck in front of me, so it's hard to drive because i can't get a clear view.
  • 덤프트럭과 소형차의 추돌 사고로 소형차의 운전자가 그 자리에서 숨졌다.
    The driver of a small car died on the spot in a crash of a dump truck and a small car.
  • 건설 공사 현장 부근에는 모래와 시멘트가 실린 덤프트럭의 행렬이 끊이지 않았다.
    Near the construction site, there was a constant stream of dump trucks loaded with sand and cement.
  • 공사장으로 운반해야 할 모레는 어디에 실을까요?
    Where should i put the day after tomorrow for transportation to the construction site?
    저 앞에 주차되어 있는 덤프트럭에 실어 주세요.
    Please load me into the dump truck parked in front of me.

🗣️ 덤프트럭 (dump truck) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97)