🌟 부스럭거리다

Động từ  

1. 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만지는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.

1. XÀO XẠC: Âm thanh giẫm lên hay chạm vào vật thể khô và mỏng như lá rụng hay giấy… liên tục phát ra. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부스럭거리는 소리.
    A rustling sound.
  • Google translate 부스럭거리며 먹다.
    Eat with a rustle.
  • Google translate 부스럭거리며 찾다.
    To rumble for.
  • Google translate 나뭇잎이 부스럭거리다.
    The leaves rustle.
  • Google translate 봉지를 부스럭거리다.
    Crack a bag.
  • Google translate 아내가 잠이 안 온다며 부스럭거려 나도 잠을 설쳤다.
    My wife's rustling, saying she couldn't sleep, so i couldn't sleep well.
  • Google translate 친구는 영화를 보는 내내 팝콘을 먹느라 옆에서 부스럭거렸다.
    A friend rustled beside him eating popcorn throughout the movie.
  • Google translate 뭘 하느라 그렇게 부스럭거리는 거야?
    What are you doing making so much noise?
    Google translate 배가 고파서 간식을 만들어 먹으려고.
    I'm hungry, so i'm going to make a snack.
Từ đồng nghĩa 부스럭대다: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만지는 소리가 자꾸 나다…
Từ đồng nghĩa 부스럭부스럭하다: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 자꾸 밟거나 만지는 소리가…

부스럭거리다: rustle,かさかさする。ばさばさする,produire un bruissemet léger,susurrarse, crujirse,يخشخش,сар сар дуугарах, шар шар дуугаргах, шаржигнан дуугарах,xào xạc,เกิดเสียงกรอบแกรบ ๆ, มีเสียงกรอบแกรบ ๆ,,Шуршать,沙沙响,窸窸窣窣响,悉悉索索响,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부스럭거리다 (부스럭꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 부스럭: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만질 때 나는 소리.


🗣️ 부스럭거리다 @ Giải nghĩa

💕Start 부스럭거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20)