🌟 부스럭거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부스럭거리다 (
부스럭꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 부스럭: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만질 때 나는 소리.
🗣️ 부스럭거리다 @ Giải nghĩa
- 부시럭거리다 : → 부스럭거리다
• Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20)