🌟 부스럭부스럭하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부스럭부스럭하다 (
부스럭뿌스러카다
)
📚 Từ phái sinh: • 부스럭부스럭: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 자꾸 밟거나 만질 때 나는 소…
• Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149)