🌟 바스락하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바스락하다 (
바스라카다
)
📚 Từ phái sinh: • 바스락: 마른 나뭇잎이나 종이 등을 밟거나 들출 때 나는 소리.
🌷 ㅂㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 바스락하다
-
ㅂㅅㄹㅎㄷ (
바스락하다
)
: 마른 나뭇잎이나 종이 등을 밟거나 들추는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 KÊU XÀO XẠC, KÊU LẠO XẠO, LÀM KÊU XÀO XẠC, LÀM KÊU LẠO XẠO: Âm thanh phát ra do giẫm hoặc lật giấy hay lá khô. Hoặc phát ra âm thanh ấy. -
ㅂㅅㄹㅎㄷ (
부스럭하다
)
: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 XÀO XẠC: Âm thanh giẫm lên hay chạm vào vật thể khô và mỏng như lá rụng hay giấy… phát ra. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.
• Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98)