🌷 Initial sound: ㅂㅅㄹㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

바스락하다 : 마른 나뭇잎이나 종이 등을 밟거나 들추는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. Động từ
🌏 KÊU XÀO XẠC, KÊU LẠO XẠO, LÀM KÊU XÀO XẠC, LÀM KÊU LẠO XẠO: Âm thanh phát ra do giẫm hoặc lật giấy hay lá khô. Hoặc phát ra âm thanh ấy.

부스럭하다 : 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. Động từ
🌏 XÀO XẠC: Âm thanh giẫm lên hay chạm vào vật thể khô và mỏng như lá rụng hay giấy… phát ra. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.


:
Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204)