🌷 Initial sound: ㅂㅅㄹㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

바스락하다 : 마른 나뭇잎이나 종이 등을 밟거나 들추는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. Động từ
🌏 KÊU XÀO XẠC, KÊU LẠO XẠO, LÀM KÊU XÀO XẠC, LÀM KÊU LẠO XẠO: Âm thanh phát ra do giẫm hoặc lật giấy hay lá khô. Hoặc phát ra âm thanh ấy.

부스럭하다 : 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. Động từ
🌏 XÀO XẠC: Âm thanh giẫm lên hay chạm vào vật thể khô và mỏng như lá rụng hay giấy… phát ra. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.


Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86)