🌟 바스락하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바스락하다 (
바스라카다
)
📚 Từ phái sinh: • 바스락: 마른 나뭇잎이나 종이 등을 밟거나 들출 때 나는 소리.
🌷 ㅂㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 바스락하다
-
ㅂㅅㄹㅎㄷ (
바스락하다
)
: 마른 나뭇잎이나 종이 등을 밟거나 들추는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 KÊU XÀO XẠC, KÊU LẠO XẠO, LÀM KÊU XÀO XẠC, LÀM KÊU LẠO XẠO: Âm thanh phát ra do giẫm hoặc lật giấy hay lá khô. Hoặc phát ra âm thanh ấy. -
ㅂㅅㄹㅎㄷ (
부스럭하다
)
: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 XÀO XẠC: Âm thanh giẫm lên hay chạm vào vật thể khô và mỏng như lá rụng hay giấy… phát ra. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.
• Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53)