🌟 껄떡껄떡
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껄떡껄떡 (
껄떡껄떡
)
📚 Từ phái sinh: • 껄떡껄떡하다: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다., 매우 먹고 싶거나 갖고 …
🌷 ㄲㄸㄲㄸ: Initial sound 껄떡껄떡
-
ㄲㄸㄲㄸ (
껄떡껄떡
)
: 액체를 힘들게 자꾸 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ẦNG ẬC, ỪNG ỰC: Tiếng nuốt nước qua cổ họng. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㄲㄸㄲㄸ (
까딱까딱
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 LÚC LA LÚC LẮC, NGÚC NGA NGÚC NGOẮC: Hình ảnh chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống một cách nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại .
• Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78)