🌟 껄떡껄떡
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껄떡껄떡 (
껄떡껄떡
)
📚 Từ phái sinh: • 껄떡껄떡하다: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다., 매우 먹고 싶거나 갖고 …
🌷 ㄲㄸㄲㄸ: Initial sound 껄떡껄떡
-
ㄲㄸㄲㄸ (
껄떡껄떡
)
: 액체를 힘들게 자꾸 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ẦNG ẬC, ỪNG ỰC: Tiếng nuốt nước qua cổ họng. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㄲㄸㄲㄸ (
까딱까딱
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 LÚC LA LÚC LẮC, NGÚC NGA NGÚC NGOẮC: Hình ảnh chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống một cách nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại .
• Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)