🌟 껄떡껄떡
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껄떡껄떡 (
껄떡껄떡
)
📚 Từ phái sinh: • 껄떡껄떡하다: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다., 매우 먹고 싶거나 갖고 …
🌷 ㄲㄸㄲㄸ: Initial sound 껄떡껄떡
-
ㄲㄸㄲㄸ (
껄떡껄떡
)
: 액체를 힘들게 자꾸 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ẦNG ẬC, ỪNG ỰC: Tiếng nuốt nước qua cổ họng. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㄲㄸㄲㄸ (
까딱까딱
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 LÚC LA LÚC LẮC, NGÚC NGA NGÚC NGOẮC: Hình ảnh chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống một cách nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại .
• Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52)