🌟 방조 (幇助/幫助)

Danh từ  

1. 다른 사람이 범죄를 저지르는 것을 도와주는 행위.

1. SỰ ĐỒNG PHẠM, SỰ TIẾP TAY: Hành vi giúp đỡ kẻ khác phạm tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강도 방조.
    Robbery.
  • Google translate 방화 방조.
    Fire protection.
  • Google translate 살인 방조.
    Assist in murder.
  • Google translate 방조 혐의.
    Suspected of aiding and abetting.
  • Google translate 방조를 하다.
    Assist.
  • Google translate 그 살인범의 어머니 역시 아들의 살인을 도운 살인 방조 혐의로 체포되었다.
    The murderer's mother was also arrested on suspicion of aiding and abetting the murder of her son.
  • Google translate 경찰은 탈옥수 신 씨에게 거처를 제공한 신 씨의 친구 김 씨를 방조 혐의로 체포했다.
    Police have arrested shin's friend kim on charges of aiding and abetting shin, who provided his residence to the escaped prisoner.
  • Google translate 직접 범죄 행위에 가담하지 않았더라도 범죄자에게 범죄를 부추기거나 격려하는 것만으로도 방조로 처벌될 수 있다.
    Even if you did not participate in a direct criminal act, you can be punished for aiding and abetting a criminal just by encouraging or encouraging a criminal.

방조: aiding; abetting,ほうじょ【幇助】,complicité involontaire,complicidad,معونة الجريمة,хам хэрэг, бүлэг хэрэг,sự đồng phạm, sự tiếp tay,การยุยง, การยุยงส่งเสริม, การสนับสนุนให้ผู้อื่นทำความผิด,persekongkolan, berkomplotan,соучастие; содействие,协同,胁从,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방조 (방조)
📚 Từ phái sinh: 방조하다(幇助/幫助하다): 다른 사람이 범죄를 저지르는 것을 도와주다.

🗣️ 방조 (幇助/幫助) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78)