🌟 방조 (幇助/幫助)

Danh từ  

1. 다른 사람이 범죄를 저지르는 것을 도와주는 행위.

1. SỰ ĐỒNG PHẠM, SỰ TIẾP TAY: Hành vi giúp đỡ kẻ khác phạm tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강도 방조.
    Robbery.
  • 방화 방조.
    Fire protection.
  • 살인 방조.
    Assist in murder.
  • 방조 혐의.
    Suspected of aiding and abetting.
  • 방조를 하다.
    Assist.
  • 그 살인범의 어머니 역시 아들의 살인을 도운 살인 방조 혐의로 체포되었다.
    The murderer's mother was also arrested on suspicion of aiding and abetting the murder of her son.
  • 경찰은 탈옥수 신 씨에게 거처를 제공한 신 씨의 친구 김 씨를 방조 혐의로 체포했다.
    Police have arrested shin's friend kim on charges of aiding and abetting shin, who provided his residence to the escaped prisoner.
  • 직접 범죄 행위에 가담하지 않았더라도 범죄자에게 범죄를 부추기거나 격려하는 것만으로도 방조로 처벌될 수 있다.
    Even if you did not participate in a direct criminal act, you can be punished for aiding and abetting a criminal just by encouraging or encouraging a criminal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방조 (방조)
📚 Từ phái sinh: 방조하다(幇助/幫助하다): 다른 사람이 범죄를 저지르는 것을 도와주다.

🗣️ 방조 (幇助/幫助) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91)