🌟 혐의자 (嫌疑者)

Danh từ  

1. 범죄를 저질렀을 가능이 있다고 의심을 받는 사람.

1. KẺ BỊ TÌNH NGHI: Người bị nghi ngờ rằng có khả năng đã phạm tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 살인 혐의자.
    Suspected murderer.
  • Google translate 주요 혐의자.
    Main suspect.
  • Google translate 테러 혐의자.
    Suspected terrorist.
  • Google translate 혐의자 검거.
    Suspect arrest.
  • Google translate 혐의자가 나타나다.
    Suspect appears.
  • Google translate 혐의자를 색출하다.
    Ferret out a suspect.
  • Google translate 혐의자를 심문하다.
    Interrogate a suspect.
  • Google translate 혐의자를 체포하다.
    Arrest a suspect.
  • Google translate 경찰이 은행 강도 혐의자 두 명을 검거하였다.
    The police arrested two suspected bank robbers.
  • Google translate 경찰은 이번 사건과 관련된 여러 명의 혐의자를 심문했다.
    The police questioned several suspects involved in the case.
  • Google translate 그는 작년 겨울에 일어난 테러 사건의 주요 혐의자이다.
    He is the prime suspect in last winter's terrorist attacks.

혐의자: suspect,けんぎしゃ【嫌疑者】。ようぎしゃ【容疑者】,suspect(e),sospechoso,شخص مشتبه فيه، المتهم,сэжигтэн,kẻ bị tình nghi,ผู้ต้องสงสัย,tersangka,подозреваемый (человек),嫌疑人,嫌疑犯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혐의자 (혀믜자) 혐의자 (혀미자)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28)