🌟 혐의자 (嫌疑者)

Danh từ  

1. 범죄를 저질렀을 가능이 있다고 의심을 받는 사람.

1. KẺ BỊ TÌNH NGHI: Người bị nghi ngờ rằng có khả năng đã phạm tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 살인 혐의자.
    Suspected murderer.
  • 주요 혐의자.
    Main suspect.
  • 테러 혐의자.
    Suspected terrorist.
  • 혐의자 검거.
    Suspect arrest.
  • 혐의자가 나타나다.
    Suspect appears.
  • 혐의자를 색출하다.
    Ferret out a suspect.
  • 혐의자를 심문하다.
    Interrogate a suspect.
  • 혐의자를 체포하다.
    Arrest a suspect.
  • 경찰이 은행 강도 혐의자 두 명을 검거하였다.
    The police arrested two suspected bank robbers.
  • 경찰은 이번 사건과 관련된 여러 명의 혐의자를 심문했다.
    The police questioned several suspects involved in the case.
  • 그는 작년 겨울에 일어난 테러 사건의 주요 혐의자이다.
    He is the prime suspect in last winter's terrorist attacks.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혐의자 (혀믜자) 혐의자 (혀미자)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8)