🌟

☆☆   Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 어떠한 행위나 행동.

1. HÀNH VI, HÀNH ĐỘNG: (cách nói xem thường) Hành vi hay hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강도 .
    Robbery.
  • Google translate 깡패 .
    Gangster work.
  • Google translate 여우 .
    The act of foxes.
  • Google translate 나쁜 .
    Bad deed.
  • Google translate 못된 .
    Bad deed.
  • Google translate 미운 .
    Hateful behavior.
  • Google translate 버릇없는 .
    Bad manners.
  • Google translate 어리석은 .
    Foolish.
  • Google translate 악한 .
    Evil.
  • Google translate 잔인한 .
    Cruel deeds.
  • Google translate 짐승만도 못한 .
    An act as little as an animal.
  • Google translate 그는 사람들을 괴롭히고 나쁜 만 하고 다니더니 결국 벌을 받았다.
    He was punished in the end for bullying and doing bad things.
  • Google translate 나는 친구를 속이는 따위는 절대로 할 수 없어.
    I can never cheat a friend.
  • Google translate 승규는 어쩜 그렇게 미운 만 골라서 하는지 모르겠다.
    I don't know how seung-gyu only chooses his hateful things.
  • Google translate 저렇게 순진한 얼굴로 사람을 죽이는 잔인한 을 하다니 믿을 수가 없다.
    I can't believe you did such a cruel thing to kill a man with such an innocent face.
  • Google translate 하라는 공부는 안 하고 또 컴퓨터 게임이니? 그래, 잘 하는 이다.
    Are you playing computer games again and not studying? yeah, that's good.
  • Google translate 하루 종일 앉아서 책 보는 것도 하루 이틀이지 이제 그 도 지겨웠다.
    It's a day or two to sit and read all day and now i'm tired of it.
  • Google translate 아빠한테 대들었다가 얼마나 혼이 났는지.
    How much i was scolded for turning on my dad.
    Google translate 네가 혼날 만한 을 했네.
    You've done something that's worth scolding.

짓: act,しわざ【仕業】。しぐさ【仕草】,,acto, acción, actitud, conducta,فعل,үйлдэл, хэрэг, үйл,hành vi, hành động,การกระทำ, พฤติกรรม, ความประพฤติ,tindakan, perilaku, perbuatan,поступок; движение; жест; поведение,勾当,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (짇ː) 짓이 (지ː시) 짓도 (짇ː또) 짓만 (진ː만)
📚 Từ phái sinh: 짓하다: ‘행동하다’를 낮잡는 뜻으로 이르는 말., 어떤 행동이나 버릇 따위를 드러내 놓…

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8)