🌟 반항하다 (反抗 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반항하다 (
반ː항하다
)
📚 Từ phái sinh: • 반항(反抗): 다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪힘.
🗣️ 반항하다 (反抗 하다) @ Giải nghĩa
- 대들다 : 윗사람에게 맞서서 의견을 강하게 내세우거나 반항하다.
🗣️ 반항하다 (反抗 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 그들에게 반항하다 결국 쇠사슬에 얽매이고 말았다. [얽매이다]
- 필사적으로 반항하다. [필사적 (必死的)]
- 격렬히 반항하다. [격렬히 (激烈히)]
- 집권층에 반항하다. [집권층 (執權層)]
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 반항하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20)