🌟 반항하다 (反抗 하다)

Động từ  

1. 다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪히다.

1. PHẢN KHÁNG, CHỐNG ĐỐI: Đối đầu chống lại hoặc va chạm với người hoặc đối tượng khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반항하는 아들.
    A rebellious son.
  • 소년이 반항하다.
    Boy rebellious.
  • 학생이 반항하다.
    Students rebel.
  • 기성세대에 반항하다.
    Rebellious to the older generation.
  • 사회에 반항하다.
    Rebellious to society.
  • 제도에 반항하다.
    Rebellious to the system.
  • 부모에게 반항하다.
    Rebellious to one's parents.
  • 선생님에게 반항하다.
    Rebellious to the teacher.
  • 아버지에게 반항하다.
    Rebellious to one's father.
  • 이유 없이 반항하다.
    Rebellious without reason.
  • 당시의 대학생들은 불의에 반항하고 적극적으로 투쟁했다.
    The college students of the time rebelled against injustice and actively fought.
  • 아버지는 자식이 반항하는 이유를 알려고 하지 않고 그저 혼내기만 했다.
    The father did not want to know why his child was rebelling, but merely scolded him.
  • 젊은 세대들은 기성세대의 문화에 반항하여 자신들만의 독특한 문화를 창조한다.
    The younger generations rebel against the culture of the older generation, creating their own unique culture.
  • 너는 언제까지 내 말을 안 듣고 반항할래?
    How long are you going to disobey me?
    제가 뭘 어쨌다고 그러세요?
    What did i do?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반항하다 (반ː항하다)
📚 Từ phái sinh: 반항(反抗): 다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪힘.


🗣️ 반항하다 (反抗 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 반항하다 (反抗 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Chính trị (149)