🌟 부딪혀-
📚 Variant: • 부딪혀 • 부딪혀서 • 부딪혔다 • 부딪혀라
🌷 ㅂㄷㅎ: Initial sound 부딪혀-
-
ㅂㄷㅎ (
부단히
)
: 꾸준하게 이어져 끊임이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG NGỪNG NGHỈ, MỘT CÁCH KHÔNG GIÁN ĐOẠN: Liên tiếp tiếp nối một cách đều đặn. -
ㅂㄷㅎ (
부당히
)
: 도리에 어긋나서 정당하지 않게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG CHÍNH ĐÁNG, MỘT CÁCH BẤT CHÍNH: Một cách không chính đáng vì trái với đạo lý. -
ㅂㄷㅎ (
부등호
)
: 둘 이상의 수나 식의 값이 어느 쪽이 더 큰지를 나타내는 기호.
Danh từ
🌏 DẤU KHÔNG BẰNG (LỚN HƠN, NHỎ HƠN): Kí hiệu thể hiện giá trị của hai số hay công thức trở lên có một bên nào lớn hơn.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138)