🌟 부딪혀-

1. (부딪혀, 부딪혀서, 부딪혔다, 부딪혀라)→ 부딪히다

1.


부딪혀-: ,


📚 Variant: 부딪혀 부딪혀서 부딪혔다 부딪혀라

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138)