🌟 부딪혀-
📚 Variant: • 부딪혀 • 부딪혀서 • 부딪혔다 • 부딪혀라
🌷 ㅂㄷㅎ: Initial sound 부딪혀-
-
ㅂㄷㅎ (
부단히
)
: 꾸준하게 이어져 끊임이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG NGỪNG NGHỈ, MỘT CÁCH KHÔNG GIÁN ĐOẠN: Liên tiếp tiếp nối một cách đều đặn. -
ㅂㄷㅎ (
부당히
)
: 도리에 어긋나서 정당하지 않게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG CHÍNH ĐÁNG, MỘT CÁCH BẤT CHÍNH: Một cách không chính đáng vì trái với đạo lý. -
ㅂㄷㅎ (
부등호
)
: 둘 이상의 수나 식의 값이 어느 쪽이 더 큰지를 나타내는 기호.
Danh từ
🌏 DẤU KHÔNG BẰNG (LỚN HƠN, NHỎ HƠN): Kí hiệu thể hiện giá trị của hai số hay công thức trở lên có một bên nào lớn hơn.
• Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104)