🌟 병들다 (病 들다)

☆☆   Động từ  

1. 몸에 병이 생기다.

1. MẮC BỆNH, CÓ BỆNH: Bệnh sinh ra ở cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병든 가지.
    Sick branches.
  • Google translate 병든 몸.
    Sick body.
  • Google translate 병든 부모님.
    Sick parents.
  • Google translate 병든 사람.
    Sick person.
  • Google translate 늙고 병들다.
    Grow old and sick.
  • Google translate 김 씨는 늙고 병들어 더 이상 일을 계속할 수가 없었다.
    Mr. kim was old and ill and could no longer continue his work.
  • Google translate 노인은 죽기 전에 아들을 한 번 보겠다고 병든 몸을 이끌고 서울을 향했다.
    The old man led his sick body to seoul to see his son once before he died.
  • Google translate 왜 직장까지 그만두고 부모님을 간호하겠다는 거예요?
    Why would you quit your job and take care of your parents?
    Google translate 병든 부모님을 다른 사람에게 맡길 수가 없어서요.
    I can't leave my sick parents to someone else.

병들다: fall ill; become sick,やむ【病む】,attraper une maladie, être malade, tomber malade,enfermarse, caer en cama, caer enfermo,يمرض,өвдөх,mắc bệnh, có bệnh,มีโรค, เกิดโรคภัย, เกิดการเจ็บป่วย,sakit, terkena penyakit,заболеть,生病,

2. 정신 상태가 건강하고 온전하지 못하게 되다.

2. ĐAU ỐM: Trạng thái tinh thần trở nên không được khỏe mạnh và tỉnh táo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병든 가슴.
    Sick chest.
  • Google translate 가치관이 병들다.
    Value is sick.
  • Google translate 마음이 병들다.
    My heart aches.
  • Google translate 사회가 병들다.
    Society is sick.
  • Google translate 생각이 병들다.
    Thinking is sick.
  • Google translate 성적만을 중시하는 학교는 아이들을 병들게 할 뿐이다.
    Schools that value only grades only make children sick.
  • Google translate 외모로 사람을 평가하는 우리 사회는 심하게 병든 게 분명하다.
    It is clear that our society, which evaluates people by their appearance, is seriously ill.
  • Google translate 사회가 지나치게 경쟁을 강요해서 그런지 현대인 중에 마음이 병든 사람들이 많다.
    There are many sick-hearted people among modern people, perhaps because society forces too much competition.
  • Google translate 오늘 어떤 사람이 돈을 잘 버는 직업이 좋은 직업이라고 해서 좀 놀랐어.
    I'm a little surprised today that someone said a lucrative job is a good one.
    Google translate 난 그 사람 생각이 병들었다고 봐.
    I think his thoughts are sick.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병들다 (병ː들다) 병들어 (병ː드러) 병드니 (병ː드니) 병듭니다 (병ː듬니다)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sức khỏe  


🗣️ 병들다 (病 들다) @ Giải nghĩa

🗣️ 병들다 (病 들다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119)