🌟 병들-

1. (병들고, 병들어, 병들어서, 병들면, 병들었다, 병들어라)→ 병들다

1.


병들-: ,


📚 Variant: 병들고 병들어 병들어서 병들면 병들었다 병들어라

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Luật (42) Khí hậu (53)