🌟 북돋다

  Động từ  

1. 기운이나 정신 등을 더욱 높여 주다.

1. ĐỘNG VIÊN, KHUYẾN KHÍCH, CỔ VŨ: Giúp nâng cao khí thế hay tinh thần… thêm nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 북돋는 기쁨.
    Encouraging joy.
  • 용기를 북돋게 만들다.
    Encourage.
  • 기운을 북돋아 주다.
    Give a boost to one's spirits.
  • 희망을 북돋다.
    Raise hope.
  • 적당히 북돋다.
    Moderately encouraging.
  • 친구들의 응원이 넘어진 지수에게 힘을 북돋아 주었다.
    Friends' cheers gave a boost to the fallen jisoo.
  • 그는 아들이 힘들어 할 때 용기를 북돋아 주기 보다는 다그치고 혼을 낸다.
    He pushes and scolds his son rather than cheers him up when he is in trouble.
  • 승규 대학 떨어지고 상심이 크던데, 기운 좀 북돋아 주지 그래?
    I'm so sorry for seung-gyu's college drop. why don't you cheer him up?
    응. 그렇지 않아도 오늘 술 한잔 하면서 이야기할 거야.
    Yeah. we're gonna talk over a drink tonight anyway.
본말 북돋우다: 기운이나 정신 등을 더욱 높여 주다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북돋다 (북똗따) 북돋아 (북또다) 북돋으니 (북또드니) 북돋는 (북똔는)

🗣️ 북돋다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197)