🌟 자긍심 (自矜心)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자긍심 (
자긍심
)
🗣️ 자긍심 (自矜心) @ Ví dụ cụ thể
- 민족적 자긍심. [민족적 (民族的)]
- 우리 선수의 세계 무대 진출은 민족적 자긍심을 느끼게 했다. [민족적 (民族的)]
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 자긍심
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19)