🌟 자긍심 (自矜心)

Danh từ  

1. 스스로를 떳떳하고 자랑스럽게 여기는 마음.

1. LÒNG TỰ HÀO, NIỀM TỰ HÀO: Suy nghĩ tự tin và hãnh diện về bản thân mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문화적 자긍심.
    Cultural pride.
  • Google translate 민족적 자긍심.
    Ethnic pride.
  • Google translate 자긍심을 가지다.
    Have self-esteem.
  • Google translate 자긍심을 갖다.
    Have pride.
  • Google translate 자긍심을 고양하다.
    Raising self-esteem.
  • Google translate 자긍심을 높이다.
    Increase self-esteem.
  • Google translate 자긍심을 북돋다.
    Encourage self-esteem.
  • Google translate 자긍심을 심어 주다.
    Instill self-esteem.
  • Google translate 자긍심을 일깨우다.
    Awaken self-esteem.
  • Google translate 자긍심을 회복하다.
    Recover self-esteem.
  • Google translate 자긍심에 상처를 주다.
    Injure one's self-esteem.
  • Google translate 우리 회사의 사원들은 우리가 만든 물건이 훌륭하다는 자긍심이 있다.
    The employees of our company have pride that the goods we make are excellent.
  • Google translate 선생님은 크게 성적이 오른 학생에게 자긍심을 가져도 좋다고 말했다.
    The teacher said it was okay to have pride in a student whose grades have risen greatly.
  • Google translate 박물관에서 조상들이 살아온 모습을 보니 나는 우리나라에 대한 자긍심이 커졌다.
    Seeing my ancestors living in the museum, i grew more proud of my country.

자긍심: pride,ほこり【誇り】。プライド。じふしん【自負心】,sentiment d'amour propre, sentiment de fierté (de soi-même),orgullo,ثقة بالنفس، اعتزاز بالنفس,бахдал, бахархах сэтгэл,lòng tự hào, niềm tự hào,จิตใจที่ภาคภูมิใจในตัวเอง, จิตทรนง, จิตใจที่ชื่นชมตนเอง, จิตใจที่เชื่อมั่นในตัวเอง, จิตที่ภูมิใจแห่งตน,kebanggaan diri, kekaguman diri,самовосхваление,自负,骄傲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자긍심 (자긍심)

🗣️ 자긍심 (自矜心) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19)