🌟 양궁 (洋弓)

Danh từ  

1. 서양식 활. 또는 서양식 활을 쏘아 표적을 맞추어 점수를 겨루는 경기.

1. CUNG, BẮN CUNG: Cung kiểu phương Tây. Hoặc môn thi đấu bắn tên kiểu phương Tây cho trúng mục tiêu để đọ điểm số.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양궁 선수.
    Archery player.
  • Google translate 양궁 시합.
    Archery competition.
  • Google translate 양궁을 겨루다.
    Compete in archery.
  • Google translate 양궁을 배우다.
    Learn archery.
  • Google translate 양궁에서 이기다.
    Win in archery.
  • Google translate 표적을 노려보는 양궁 선수의 시선이 매서웠다.
    The archer's eyes on the target were fierce.
  • Google translate 이번 양궁 대회에서 일 등을 한 사람에게는 임금님께서 활을 하사하신다네.
    The king will give a bow to the person who won the archery competition.
  • Google translate 양궁에서 가장 중요한 것은 집중력이야.
    The most important thing in archery is concentration.
    Google translate 그렇지. 그리고 이미 시위를 떠난 화살은 운에 맡길 수밖에.
    That's right. and we have no choice but to leave the arrows that have already left the demonstration to luck.

양궁: archery,アーチェリー。ようきゅう【洋弓】,(tir à l') arc,tiro con arco,الرماية,байт сурын харваа,cung, bắn cung,ธนู, การยิงธนู,panahan,стрельба из лука,洋弓,射箭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양궁 (양궁)

🗣️ 양궁 (洋弓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59)