🌟 드높다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 드높다 (
드놉따
) • 드높은 (드노픈
) • 드높아 (드노파
) • 드높으니 (드노프니
) • 드높습니다 (드놉씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 드높이다: 매우 높게 하다.
🗣️ 드높다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄴㄷ: Initial sound 드높다
-
ㄷㄴㄷ (
다니다
)
: 어떤 곳에 계속하여 드나들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LUI TỚI: Liên tục vào ra nơi nào đó. -
ㄷㄴㄷ (
뒤늦다
)
: 어떤 일을 하기에 알맞은 때가 지나서 늦다.
☆☆
Tính từ
🌏 MUỘN: Trễ vì thời gian thích hợp làm việc nào đó đã qua. -
ㄷㄴㄷ (
되뇌다
)
: 같은 말을 계속 반복하다.
☆
Động từ
🌏 LẶP LẠI: Liên tiếp nhắc lại cùng một lời nói. -
ㄷㄴㄷ (
덧나다
)
: 병이나 상처 등을 잘못 다루어 상태가 더 나빠지다.
☆
Động từ
🌏 XẤU ĐI, TỆ HƠN: Chữa nhầm vết thương hay bệnh nên trạng thái trở nên xấu hơn. -
ㄷㄴㄷ (
동나다
)
: 물건 등이 다 떨어져서 남은 것이 없게 되다.
Động từ
🌏 CẠN KIỆT: Đồ vật hết sạch nên không còn lại gì. -
ㄷㄴㄷ (
드넓다
)
: 막히는 것이 없이 아주 넓다.
Tính từ
🌏 RỘNG BAO LA, MÊNH MÔNG: Rất rộng, không có gì bị che chắn. -
ㄷㄴㄷ (
드높다
)
: 매우 높다.
Tính từ
🌏 CAO VỜI VỢI, CAO LỒNG LỘNG, CAO VÚT: Rất cao.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)