🌟 되뇌다

  Động từ  

1. 같은 말을 계속 반복하다.

1. LẶP LẠI: Liên tiếp nhắc lại cùng một lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머릿속으로 되뇌다.
    Reiterate in one's head.
  • Google translate 입으로 되뇌다.
    Say it again with one's mouth.
  • Google translate 몇 번이나 되뇌다.
    Say it again and again.
  • Google translate 입버릇처럼 되뇌다.
    Say it like a habit.
  • Google translate 수없이 되뇌다.
    Reiterate countless times.
  • Google translate 자꾸 되뇌다.
    Keep repeating.
  • Google translate 승규는 집에 가서 할 일을 계속 되뇌면서 잊어버리지 않으려고 애썼다.
    Seung-gyu went home and tried not to forget, repeating over and over again what he had to do.
  • Google translate 나는 그의 말을 되뇌어 생각해 보았지만 무슨 뜻인지 알 수 없었다.
    I thought back to his words but couldn't figure out what he meant.
  • Google translate 어려서부터 디자이너가 되겠다고 하더니 유민이는 결국 유학을 떠나는구나.
    You promised to be a designer from an early age, but yoomin is finally leaving to study abroad.
    Google translate 세계 최고의 디자이너가 될 거라고 입버릇처럼 되뇌곤 했잖아.
    You used to say you were going to be the best designer in the world.

되뇌다: repeat; say something over and over,いいかえす【言い返す】,répéter, redire, rabâcher, radoter, ressasser,repetir,يتكرّر,дахин давтах, давтаж хэлэх, үглэх,lặp lại,พูดซ้ำ ๆ, พูดแล้วพูดอีก, พูดซ้ำซาก, พูดซ้ำแล้วซ้ำอีก, พูดซ้ำแล้วซ้ำเล่า, พูดพร่ำเพรื่อ,mengulang-ulang kata,повторять,反复说,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되뇌다 (되뇌다) 되뇌다 (뒈눼다) 되뇌어 (되뇌어뒈눼여) 되놰 (되놰뒈놰) 되뇌니 (되뇌니뒈눼니)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  


🗣️ 되뇌다 @ Giải nghĩa

🗣️ 되뇌다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7)